Characters remaining: 500/500
Translation

đãi ngọc

Academic
Friendly

Từ "đãi ngọc" trong tiếng Việt có nghĩa là "đãi" làm cho thứ đó trở nên đẹp đẽ, quý giá, còn "ngọc" thường chỉ những viên ngọc quý, tượng trưng cho cái đẹp giá trị cao. Khi ghép lại, "đãi ngọc" có thể hiểu "chăm sóc nâng niu những giá trị quý giá", thường dùng để chỉ việc trân trọng, nâng niu những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống:

    • "Cha mẹ luôn đãi ngọc con cái, họ tài sản quý giá nhất của gia đình."
    • " giáo đãi ngọc từng học sinh trong lớp, giúp họ phát huy hết năng lực của mình."
  2. Trong kinh doanh:

    • "Công ty cần đãi ngọc những nhân viên xuất sắc để giữ chân họ lâu dài."
    • "Chúng ta phải đãi ngọc khách hàng, luôn lắng nghe phục vụ họ tận tình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Đãi ngọc" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật để chỉ việc trân trọng gìn giữ những tác phẩm nghệ thuật hay giá trị văn hóa.
    • dụ: "Chúng ta cần đãi ngọc di sản văn hóa của dân tộc để truyền lại cho thế hệ sau."
Phân biệt các biến thể:
  • "Đãi ngọc" không nhiều biến thể, nhưng có thể dùng từ "đãi" trong các ngữ cảnh khác như:
    • "Đãi tiệc": tổ chức một bữa tiệc.
    • "Đãi khách": tiếp đãi khách.
Các từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống: "trân trọng", "nâng niu", "chăm sóc".
  • Từ đồng nghĩa: "quý giá", "quý báu".
  • Từ liên quan: "ngọc quý", "tài sản quý giá".
Kết luận:

Từ "đãi ngọc" mang ý nghĩa sâu sắc về việc trân trọng nâng niu những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống, từ con cái, nhân viên đến văn hóa.

  1. ngọc đợi giá cao

Comments and discussion on the word "đãi ngọc"